--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus striatum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus striatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus striatum
+ Noun
(giải phẫu học) thể vân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
striatum
striate body
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
corpus striatum
:
(giải phẫu học) thể vân
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
bắn phá
:
To strafe, to bombard
+
khoát
:
(ít dùng) WidthTấm gỗ khoát một thước haiA board one metre and twenty centimetres in width